
Từ vựng tiếng Nhật-Chủ đề: Trang phục
ふく 服 quần áo せいふく(=ユニフォーム) 正服 đồng phục わふく 和服 trang phục kiểu Nhật ようふく 洋服 âu phục いしょう 衣装 trang phục したぎ 下着 quần […]
ふく 服 quần áo せいふく(=ユニフォーム) 正服 đồng phục わふく 和服 trang phục kiểu Nhật ようふく 洋服 âu phục いしょう 衣装 trang phục したぎ 下着 quần […]
Bản quyền © 2022 | Theme WordPress viết bởi MH Themes