
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật thông dụng về chủ đề liên quan đến phòng ngủ nhé!
しんしつ |
寝室 |
Phòng ngủ |
|
ベッド |
|
Giường |
|
にだんベッド |
二段ベッド |
Giường 2 tầng |
|
ベッドカバー |
|
Tấm phủ giường |
|
マットレス |
|
Đệm |
Đệm để trên giường |
シーツ |
|
Ga trải giường |
|
まくら |
枕 |
Gối |
|
まくらカバー |
枕カバー |
Vỏ gối |
|
もうふ |
毛布 |
Chăn lông |
|
ふとん |
布団 |
chăn |
|
ふとんカバー |
布団カバー |
Vỏ chăn |
|
しきぶとん |
敷布団 |
Đệm |
Cách nói đệm, chăn nằm sàn kiểu Nhật |
かけぶとん |
掛け布団 |
Chăn |
|
ナイトライト |
|
Đèn ngủ |
|
めざましどけい |
目覚まし時計 |
Đồng hồ báo thức |
|
しゅうのう |
収納 |
Tủ quần áo (tủ đồ có nhiều ngăn có thể để các vật dụng trong nhà, quần áo…) |
寝室収納 (tủ quần áo phòng ngủ) トイレ収納 (tủ nhà vệ sinh) 洗面所収納 (tủ khu vực nhà vệ sinh) IKEA収納 (tủ IKEA) |
ドレッサー |
|
Bàn trang điểm |
|
カーテン |
|
Rèm cửa |
|
せんぷうき |
扇風機 |
Quạt |
|
パソコンデスク |
|
Bàn làm việc |
|
デスクライト |
|
Đèn bàn |
電気スタンド (đèn bàn) |
しんしつがひとつのアパート |
寝室が一つのアパート |
Căn hộ 1 phòng ngủ |
寝室が三つのアパート |
しんしつがひとつのいえ |
寝室が一つの家 |
Nhà 1 phòng ngủ |
寝室が三つの家 |
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về chủ đề phòng ngủ, hy vọng rằng chúng có ích với bạn. Mọi ý kiến, góp ý vui lòng bình luận ở dưới. Cảm ơn các bạn rất nhiều!
Bài viết thuộc Beme.co.in
Để lại một phản hồi