
Sau đây, Be Me sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề phòng khách. Hãy cùng học để giỏi tiếng Nhật nào!
リビングルーム |
|
Phòng khách |
リビング |
いま |
居間 |
Phòng khách |
|
リビングしゅうのう |
リビング収納 |
Tủ có nhiều ngăn, giá |
寝室収納: tủ đựng quần áo phòng ngủ |
カーテン |
|
rèm |
|
シーリングファン |
|
Quạt trần |
天井扇風機 |
ソファー |
|
Ghế sopha |
|
いす |
椅子 |
Ghế |
|
ロッキングチェア |
|
Ghế bập bênh |
|
リビングテーブル |
|
Bàn phòng khách |
|
クッション |
|
Gối tựa |
|
テレビ |
|
Ti vi |
|
テレビだい |
テレビ台 |
Kệ ti vi |
|
かびん |
花瓶 |
Lọ hoa |
|
はいざら |
灰皿 |
Gạt tàn |
|
ごみばこ |
ゴミ箱 |
Thùng rác |
|
だんろ |
暖炉 |
Lò sưởi |
|
まき |
薪 |
Củi |
|
カーペット |
|
Thảm |
|
かべかけとけい |
壁掛け時計 |
Đồng hồ treo tường |
|
カレンダー |
|
Lịch |
|
かいが |
絵画 |
Bức tranh |
|
シャンデリア |
|
Đèn chùm |
|
Be Me đã giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về phòng khách, mong rằng chúng có ích với bạn. Mọi ý kiến, góp ý vui lòng bình luận ở dưới. Chân thành cảm ơn!
Bài viết thuộc Beme.co.in
Để lại một phản hồi